- Teacher Ninh Thị Thúy
- Course period 180day
- price 840,000 VND
- Study time 17:32:41(80class)
- course [-30%] NEW_Tiếng Hàn Sơ Cấp 1 - TOPIK 1 (80 bài giảng)
1,200,000 VND30% 840,000VND
Introduction
MÔ TẢ KHÓA HỌC
- Khóa Tiếng Hàn sơ cấp 1 được giảng dạy bởi chuyên gia người Việt của Master Korean
- Giảng viên Ninh Thị Thúy, tốt nghiệp Thạc sỹ Đại học nữ sinh Ehwa Hàn Quốc- Khóa học được xây dựng dựa trên Giáo trình Tiếng Hàn Visang - Sơ cấp 1
- Thời lượng: 80 video bài giảng (~18 tiếng)
- 80 video bài giảng tương ứng với 20 chủ đề, bao gồm các từ vựng và ngữ pháp sơ cấp giúp người học học tập có hệ thống tiếng Hàn ngay từ khi mới bắt đầu
- Các video bài giảng được quay dựng sẵn nên có thể học mọi lúc, mọi nơi
ĐỐI TƯỢNG NGHE GIẢNG
- Học viên đã nắm được bảng chữ cái tiếng Hàn và muốn học tiếng Hàn đúng cách ngay từ đầu
- Học viên muốn học các từ vựng, ngữ pháp sơ cấp để ứng dụng vào cuộc sống hàng ngày
- Học viên muốn nghe giảng bởi giảng viên người Việt để hiểu cặn kẽ nội dung, dễ dàng tiếp cận với tiếng Hàn
MỤC TIÊU
- Nắm vững 40 ngữ pháp sơ cấp trong 20 chủ đề và hàng nghìn từ vựng tiếng Hàn
- Tiếp cận tiếng Hàn đúng cách, có hệ thống
- Dễ dàng đạt trình độ Topik cấp 1, giao tiếp tiếng Hàn cơ bản, ứng dụng tốt vào thực tế đời sống
LÝ DO LỰA CHỌN MASTER KOREAN
- Đến từ Visang Education - Tập đoàn giáo dục số 1 tại Hàn Quốc với hơn 20 năm kinh nghiệm trực tiếp sản xuất, phát triển chương trình giảng dạy.
- 100% giảng viên Thạc sĩ, Tiến sĩ Việt Nam và Hàn Quốc với nhiều năm kinh nghiệm.
- Thư viện khóa học phong phú, đa dạng, dành cho mọi đối tượng học Tiếng Hàn.
- Các video bài giảng do chính đội ngũ giảng viên kỳ cựu của tập đoàn Visang Education trực tiếp biên tập, quay dựng.
- Video bài giảng quay dựng sẵn, có thể học trên mọi thiết bị và xem đi xem lại nhiều lần.
- Liên kết trực tiếp với trang thông tin tuyển dụng từ các Công ty Hàn Quốc tại Việt Nam - Master Korean Jobs.
Instructor
Ninh Thị Thúy
Các bạn muốn thành công trong việc chinh phục tiếng Hàn? Hãy đến với khóa học của cô Thúy nhé.
Course List
- [Bài 1] 1과 Từ vựng - Đất nước, công việc 10minute 55second
- [Bài 2] 1과 Ngữ pháp 1 - N예요/ 이에요 18minute 53second
- [Bài 3] 1과 Ngữ pháp 2 - N이/가 아니에요 12minute 02second
- [Bài 4] 1과 Ôn tập - Luyện nói 12minute 07second
- [Bài 5] 2과 Từ vựng - Gia đình, sự vật 09minute 37second
- [Bài 6] 2과 Ngữ pháp 1 - 이 N, 그 N, 저 N 14minute 29second
- [Bài 7] 2과 Ngữ pháp 2 - 여기, 거기, 저기 09minute 50second
- [Bài 8] 2과 Ôn tập - Luyện nói 12minute 23second
- [Bài 9] 3과 Từ vựng - Đồ vật, Thứ ngày tháng, trạng thái, cảm nhận 17minute 55second
- [Bài 10] 3과 Ngữ pháp 1 - A-아요/어요① 18minute 50second
- [Bài 11] 3과 Ngữ pháp 2 - N도 11minute 20second
- [Bài 12] 3과 Ôn tập - Luyện nói 10minute 55second
- [Bài 13] 4과 Từ vựng - Công việc hàng ngày 07minute 41second
- [Bài 14] 4과 Ngữ pháp 1 - V-아요/어요② 13minute 14second
- [Bài 15] 4과 Ngữ pháp 2 - N에① 10minute 16second
- [Bài 16] 4과 Ôn tập - Luyện nói 12minute 24second
- [Bài 17] 5과 Từ vựng - Địa điểm 14minute 07second
- [Bài 18] 5과 Ngữ pháp 1 - N에② 14minute 18second
- [Bài 19] 5과 Ngữ pháp 2 - Bất quy tắc ㅂ 13minute 15second
- [Bài 20] 5과 Ôn tập - Luyện nói 12minute 46second
- [Bài 21] 6과 Từ vựng - Số đếm 17minute 16second
- [Bài 22] 6과 Ngữ pháp 1 - V-(으)ㄹ까요? 11minute 47second
- [Bài 23] 6과 Ngữ pháp 2 - 숫자읽기① 15minute 11second
- [Bài 24] 6과 Ôn tập - Luyện nói 13minute 35second
- [Bài 25] 7과 Từ vựng - Động từ 09minute 00second
- [Bài 26] 7과 Ngữ pháp 1 - V/A-았어요/었어요 13minute 02second
- [Bài 27] 7과 Ngữ pháp 2 - N에서 10minute 45second
- [Bài 28] 7과 Ôn tập - Luyện nói 11minute 10second
- [Bài 29] 8과 Từ vựng - Bệnh viện 07minute 17second
- [Bài 30] 8과 Ngữ pháp 1 - V-(으)세요, V-지 마세요 21minute 57second
- [Bài 31] 8과 Ngữ pháp 2 - 안 10minute 31second
- [Bài 32] 8과 Ôn tập - Luyện nói 15minute 51second
- [Bài 33] 9과 Từ vựng - Địa điểm, vị trí 17minute 40second
- [Bài 34] 9과 Ngữ pháp 1 - V-(으)러 11minute 57second
- [Bài 35] 9과 Ngữ pháp 2 - N(으)로 11minute 53second
- [Bài 36] 9과 Ôn tập - Luyện nói 11minute 59second
- [Bài 37] 10과 Từ vựng - Đồ vật, số đếm 17minute 45second
- [Bài 38] 10과 Ngữ pháp 1 - N 주세요 13minute 29second
- [Bài 39] 10과 Ngữ pháp 2 - 숫자읽기② 16minute 48second
- [Bài 40] 10과 Ôn tập - Luyện nói 11minute 13second
- [Bài 41] 11과 Từ vựng - Địa điểm, phương tiện giao thông 16minute 42second
- [Bài 42] 11과 Ngữ pháp 1 - N하고 10minute 45second
- [Bài 43] 11과 Ngữ pháp 2 - V-(으)ㄹ 거예요 12minute 13second
- [Bài 44] 11과 Ôn tập - Luyện nói 13minute 31second
- [Bài 45] 12과 Từ vựng - Ngoại hình, tính cách 20minute 23second
- [Bài 46] 12과 Ngữ pháp 1 - V/A-고 14minute 24second
- [Bài 47] 12과 Ngữ pháp 2 - N부터 N까지 11minute 26second
- [Bài 48] 12과 Ôn tập - Luyện nói 14minute 46second
- [Bài 49] 13과 Từ vựng - Du lịch 10minute 02second
- [Bài 50] 13과 Ngữ pháp 1 - V-고 싶다 10minute 11second
- [Bài 51] 13과 Ngữ pháp 2 - V/A-(으)면 13minute 33second
- [Bài 52] 13과 Ôn tập - Luyện nói 15minute 12second
- [Bài 53] 14과 Từ vựng - Vận động, nhạc cụ 12minute 24second
- [Bài 54] 14과 Ngữ pháp 1 - 못 15minute 19second
- [Bài 55] 14과 Ngữ pháp 2 - V/A-아야/어야 되다 10minute 08second
- [Bài 56] 14과 Ôn tập - Luyện nói 13minute 48second
- [Bài 57] 15과 Từ vựng - Thời tiết 11minute 07second
- [Bài 58] 15과 Ngữ pháp 1 - V/A-네요, N(이)네요 15minute 25second
- [Bài 59] 15과 Ngữ pháp 2 - N(이)랑 11minute 51second
- [Bài 60] 15과 Ôn tập - Luyện nói 14minute 57second
- [Bài 61] 16과 Từ vựng - Chuyển nhà 09minute 24second
- [Bài 62] 16과 Ngữ pháp 1 - V/A-아서/어서① 12minute 42second
- [Bài 63] 16과 Ngữ pháp 2 - V-(으)ㄹ게요 13minute 30second
- [Bài 64] 16과 Ôn tập - Luyện nói 12minute 57second
- [Bài 65] 17과 Từ vựng - Tiết học 13minute 00second
- [Bài 66] 17과 Ngữ pháp 1 - V/A-지만 13minute 56second
- [Bài 67] 17과 Ngữ pháp 2 - V-아/어 주세요 12minute 29second
- [Bài 68] 17과 Ôn tập - Luyện nói 15minute 34second
- [Bài 69] 18과 Từ vựng - Cuộc hẹn 12minute 37second
- [Bài 70] 18과 Ngữ pháp 1 - 아서/어서② 10minute 58second
- [Bài 71] 18과 Ngữ pháp 2 - V/A-(으)ㄹ 때 16minute 08second
- [Bài 72] 18과 Ôn tập - Luyện nói 12minute 32second
- [Bài 73] 19과 Từ vựng - Phương tiện giao thông 15minute 10second
- [Bài 74] 19과 Ngữ pháp 1 - ㄷ 불규칙, ㄹ 탈락 14minute 40second
- [Bài 75] 19과 Ngữ pháp 2 - V/A-지요?, N(이)지요? 11minute 12second
- [Bài 76] 19과 Ôn tập - Luyện nói 12minute 38second
- [Bài 77] 20과 Từ vựng - Trường học, du học, chuẩn bị xin việc 10minute 28second
- [Bài 78] 20과 Ngữ pháp 1 - V-(으)려고요 11minute 23second
- [Bài 79] 20과 Ngữ pháp 2 - N 동안 13minute 42second
- [Bài 80] 20과 Ôn tập - Luyện nói 12minute 11second
Course Reviews
0score
(0count)
Complete your course and register for the first time!
Register for the course now!
Master Korean will contact you as soon as you complete the registration information below.